nghung
Phân tích điểm
AC
647 / 400
C++17
100%
(3556pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2280pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1886pp)
AC
700 / 700
C++17
81%
(1710pp)
AC
350 / 350
C++17
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++17
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1260pp)
contest (192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CSES (14150.0 điểm)
Training (10130.0 điểm)
DHBB (20456.3 điểm)
Olympic 30/4 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Practice VOI (13061.4 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Cánh diều (7300.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |