namyb12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1470pp)
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(1197pp)
contest (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Xâu Ami | 1600.0 / |
CSES (47733.3 điểm)
Training (66445.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training Python (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
HSG THPT (16937.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (36493.6 điểm)
vn.spoj (34926.7 điểm)
hermann01 (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Đề chưa ra (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
HSG THCS (8700.0 điểm)
Practice VOI (8275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THT (3130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |