• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

n1baont

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bắt cóc
AC
100 / 100
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Giá sách
AC
100 / 100
C++11
1900pp
95% (1805pp)
minict03
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Trò chơi tìm chữ
AC
9 / 9
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
100 / 100
C++11
1900pp
81% (1548pp)
divisor03
AC
100 / 100
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Phép toán với ngăn xếp hai đầu
AC
100 / 100
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
66% (1194pp)
Board
AC
20 / 20
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Training (152614.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Faceapp 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
GCD1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict06 1500.0 /
minict05 1500.0 /
minict03 1900.0 /
minict07 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
square number 900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (22510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /

VOI (15.7 điểm)

Bài tập Điểm
Choco Jerry 2200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

vn.spoj (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /

DHBB (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Board 1800.0 /
Đèn led 1500.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Giá sách 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /

Happy School (21658.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
0 và 1 1400.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Giết Titan 900.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Free Contest (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
Rượu 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Cánh diều (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /

Khác (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

THT Bảng A (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team