mr_harry

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1615pp)
AC
24 / 24
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(1238pp)
AC
900 / 900
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
WA
8 / 10
PY3
66%
(1008pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
THT (9175.9 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
HSG THCS (44141.9 điểm)
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cánh diều (30372.7 điểm)
CPP Basic 01 (6796.0 điểm)
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Training (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5538.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
T-prime | 1300.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 1200.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 1000.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Bài cho contest (2342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Đề chưa ra (7950.0 điểm)
THT Bảng B (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
CSES (1137.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |