• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhnhat2a1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Sự Khác Biệt
AC
10 / 10
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Chia Số
AC
20 / 20
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Giá sách
AC
100 / 100
C++11
1900pp
77% (1470pp)
minict03
AC
10 / 10
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Tiền Dễ Dàng
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
66% (1194pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (111540.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
GCD1 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
number of steps 1600.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict03 1900.0 /
minict04 1200.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict12 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict16 800.0 /
kbeauty 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
minict26 1400.0 /
minict25 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
zcode 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
superprime 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (12020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Chia Số 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /

HSG THCS (7220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Happy School (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Sơn 1000.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Practice VOI (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /

vn.spoj (10072.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Truyền tin 1900.0 /

DHBB (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Giá sách 1900.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /

Free Contest (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 1200.0 /
LOCK 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team