minhlqTV
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
300 / 300
C++11
90%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++11
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1260pp)
AC
70 / 70
C++11
63%
(1134pp)
Training (61717.1 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
vn.spoj (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Happy School (8518.4 điểm)
contest (15700.0 điểm)
OLP MT&TN (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
DHBB (3660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 1400.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
HSG THCS (12700.0 điểm)
HSG THPT (2869.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (1855.6 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |