minhlqTV
Phân tích điểm
TLE
168 / 200
C++11
3:58 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(1932pp)
AC
40 / 40
C++11
5:57 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
6:06 p.m. 29 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
7:35 a.m. 27 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
8:10 p.m. 7 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
5:58 p.m. 9 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++11
7:42 a.m. 27 Tháng 9, 2021
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
3:26 p.m. 18 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++11
5:52 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(882pp)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
contest (2450.0 điểm)
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Xâm nhập mật khẩu | 240.0 / 600.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1937.6 điểm)
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2442.7 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
HSG THPT (592.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (18313.6 điểm)
vn.spoj (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |