minh30082008
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
23 / 23
C++17
63%
(1008pp)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
contest (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Dãy Mới | 1000.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / |
Thao Tác Lớn Nhất | 150.0 / |
Training (11956.0 điểm)
CSES (19100.0 điểm)
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Chụp ảnh | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Happy School (596.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Vua Mật Mã | 400.0 / |
Đề chưa ra (15401.3 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Practice VOI (1245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / |
Số dư | 300.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Tiền tệ | 400.0 / |
Hàn tín điểm binh | 400.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / |
THT (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1700.0 / |
Tổng và Tích | 100.0 / |
Minecraft | 100.0 / |
Công suất | 1000.0 / |
Thiết kế trò chơi | 2000.0 / |
Hoán đổi | 2300.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |