minh30082008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1805pp)
AC
35 / 35
C++17
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(1327pp)
AC
29 / 29
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
Thao Tác Lớn Nhất | 1500.0 / |
Training (42702.0 điểm)
CSES (21100.0 điểm)
HSG THCS (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
OLP MT&TN (7700.0 điểm)
DHBB (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Happy School (3483.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
Đề chưa ra (25384.0 điểm)
HSG THPT (7900.0 điểm)
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Practice VOI (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Tiền tệ | 1500.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
THT (10500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 2000.0 / |
Tổng và Tích | 1600.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
Hoán đổi | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |