mikunakano2k10

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(126pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Training (3400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 01 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Đếm #3 | 100.0 / |
Đếm #1 | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa | 1500.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |