mainhatan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1393pp)
RTE
9 / 10
C++14
74%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(1128pp)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Training (46306.7 điểm)
contest (14490.0 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THCS (7271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (2775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (14300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |