maihangkhanhloi2142009LOP9A

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (50640.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (5600.0 điểm)
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Khác (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
hermann01 (7330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (1237.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |