lukah1316

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
Cánh diều (47300.0 điểm)
Training (80993.3 điểm)
hermann01 (9490.0 điểm)
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT Bảng A (10100.0 điểm)
Array Practice (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cốt Phốt (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
contest (10984.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (5820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (7100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
CPP Basic 01 (7900.0 điểm)
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
CSES (1933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |