• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ltvtk2025

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tô màu (THTB N.An 2021)
AC
10 / 10
PY3
2100pp
100% (2100pp)
Trạm phát sóng
AC
20 / 20
PYPY
2000pp
95% (1900pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì
TLE
94 / 100
C++17
1974pp
90% (1782pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Bài khó (THT B&C TQ 2021)
AC
13 / 13
PY3
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
PY3
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II
AC
13 / 13
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con
AC
13 / 13
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
66% (1260pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (62700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /

HSG THCS (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Xây dựng đường băng 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Trạm phát sóng 2000.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 1900.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /

CSES (29059.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới 1900.0 /
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II 1900.0 /
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

Training (22750.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CPP Basic 02 (24600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Phân tích 1 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

contest (4774.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (11320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /
Dãy số 1700.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Chữ số 1500.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua bài 1500.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team