longdegea11
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1543pp)
AC
41 / 41
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(945pp)
Training (77234.5 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Cánh diều (44664.0 điểm)
ABC (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
hermann01 (10800.0 điểm)
Training Python (8620.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (9800.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
THT Bảng A (13880.0 điểm)
HSG THCS (7188.3 điểm)
DHBB (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1500.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 900.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8800.0 điểm)
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |