loin8230
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
8:37 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++20
8:24 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1235pp)
TLE
7 / 10
C++20
8:55 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(948pp)
AC
100 / 100
C++20
8:56 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
30 / 30
C++20
7:30 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
7:53 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
9:04 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
9 / 9
C++20
7:12 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (3390.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2475.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (13808.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |