lltrong2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
CLANGX
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
THT (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Training (9610.0 điểm)
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Lập trình Python (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
DHBB (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
CSES (18768.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |