lhuynguyen_cva

Phân tích điểm
TLE
5 / 9
C++17
95%
(1319pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1173pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++17
81%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(597pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(504pp)
Training (10600.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Cánh diều (5900.0 điểm)
THT Bảng A (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT (1165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Sắp xếp | 1900.0 / |
HSG THCS (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
DHBB (2372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (3588.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |