letuankiet2518

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1140pp)
TLE
2 / 3
C++20
77%
(1032pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(819pp)
Training (8900.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (3933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng | 2000.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố cùng nhau | 1100.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |