leminhduc

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1624pp)
WA
24 / 25
C++20
86%
(1482pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
Training (76400.0 điểm)
hermann01 (14400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Training Python (11200.0 điểm)
Cánh diều (46500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
CPP Basic 02 (31629.8 điểm)
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (87400.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
Số tam giác | 1000.0 / |
ABC (8600.0 điểm)
THT Bảng A (6400.0 điểm)
contest (11733.3 điểm)
HSG THCS (6600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (12300.0 điểm)
Cốt Phốt (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 2100.0 / |
CSES (1454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất | 1800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Khác (12544.7 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Đề chưa ra (10200.0 điểm)
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9900.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Xóa số | 1400.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
Bài cho contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |