• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

leminhduc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vòng tay
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Tìm chữ số tròn
WA
24 / 25
C++20
1728pp
86% (1482pp)
Vẻ đẹp của số dư
AC
20 / 20
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Biểu thức nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Số thuần nguyên tố
AC
100 / 100
C++20
1500pp
66% (995pp)
T-Prime 2
AC
101 / 101
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (76400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hello 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
square number 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hello again 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minict10 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /

hermann01 (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (46500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /

CPP Basic 02 (31629.8 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
DSA03001 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
DSA03002 900.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
DSA03003 1300.0 /
Laptops 900.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Sắp xếp theo tần suất 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
T-prime 1300.0 /
Yugioh 1000.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Dragons 1100.0 /

THT (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

CPP Basic 01 (87400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
In chuỗi 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Phân biệt 800.0 /
Tích 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
In chuỗi 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Palindrome 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Swap 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Matching 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Cột max 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
String #4 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Ước số 1400.0 /
String #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
String #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
String #3 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trắc nghiệm tâm lí 1400.0 /
Số tam giác 1000.0 /

ABC (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

THT Bảng A (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

contest (11733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

HSG THCS (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Hoá học 100.0 /
Mật mã 1200.0 /
Đếm số 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
SQRT 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /

Cốt Phốt (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt 2100.0 /

CSES (1454.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Khác (12544.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Chia K 1500.0 /
MILKTEA 1400.0 /
Tấm bìa 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
Mua xăng 900.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Tìm chữ số tròn 1800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Đề chưa ra (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
[Vector]. Bài 6. max_element, min_element, accumulate 100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Practice VOI (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #4 1400.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

DHBB (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Xóa số 1400.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Google (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

SGK 11 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm Vị Trí Cặp Điểm 800.0 /

Bài cho contest (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 1000.0 /
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team