leanhduy
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1900pp)
AC
8 / 8
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1548pp)
AC
19 / 19
C++14
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
CSES (35023.1 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (59492.5 điểm)
DHBB (8142.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - Vacxin (T85) | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Thay thế tổng | 1600.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
vn.spoj (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |