ldn694
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2185pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1625pp)
AC
29 / 29
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1467pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(1393pp)
Các bài tập đã ra (8)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Mua đồ trang trí | THT | 2100 |
Chia nhóm | THT | 1800p |
Đếm cặp | THT | 1300 |
Trung bình cộng | THT | 1700 |
Bão | THT | 1700 |
Bộ ba | THT | 1700 |
Tổng nguyên tố | THT | 1900 |
Game kinh doanh | THT | 1900p |
Training (157355.8 điểm)
contest (63324.2 điểm)
hermann01 (7912.0 điểm)
DHBB (51037.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
HSG THPT (8173.3 điểm)
HSG THCS (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Happy School (70651.8 điểm)
vn.spoj (8496.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Chia táo | 1900.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
CEOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 1900.0 / |
Khác (9560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Game | 1900.0 / |
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
Practice VOI (19765.3 điểm)
COCI (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (10800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
GSPVHCUTE (9821.8 điểm)
Training Python (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
THT (12600.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |