lamlam

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2200pp)
95%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
39 / 39
C++17
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(1327pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(1194pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(1134pp)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Training (11383.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 1000.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (61400.0 điểm)
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1700.0 / |
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |