khoikevin12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (16360.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Cánh diều (27032.9 điểm)
Training (40240.0 điểm)
Training Python (9600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
hermann01 (7080.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4960.0 điểm)
CPP Basic 01 (14700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 1900.0 / |
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |