khoidn
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
TLE
26 / 30
PY3
90%
(1486pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
PYPY
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training (80970.0 điểm)
hermann01 (10000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8300.0 điểm)
contest (18561.7 điểm)
HSG THCS (18262.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (18600.0 điểm)
Cánh diều (4900.0 điểm)
THT Bảng A (8500.0 điểm)
HSG THPT (5810.0 điểm)
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (5500.0 điểm)
Khác (7625.0 điểm)
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) | 1400.0 / |