khoaha123
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2300pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1624pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1458pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT Bảng A (650.0 điểm)
Training (13282.0 điểm)
contest (3530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
Trò chơi với robot | 600.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Khác (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
THT (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (18392.4 điểm)
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 200.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / |
Giấc mơ | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Candies | 400.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
GSPVHCUTE (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |