khoa0175
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
DHBB (13507.9 điểm)
Training (18980.6 điểm)
contest (6394.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
HSG THCS (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
vn.spoj (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Chữ P | 450.0 / |
OLP MT&TN (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / |
Cốt Phốt (2236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Bố Henry đi làm | 400.0 / |
Thu hoạch chanh | 336.0 / |
Practice VOI (2521.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
CAMELOT | 1600.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Happy School (2808.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
PALINDROME PATH | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2322.4 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
CERC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / |
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |