kh0i
Phân tích điểm
WA
35 / 40
C++17
10:35 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2100pp)
TLE
19 / 20
C++17
3:02 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 95%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++17
10:20 p.m. 13 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
9:02 p.m. 16 Tháng 3, 2022
weighted 86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
9:15 p.m. 22 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
7:16 p.m. 27 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++17
12:07 a.m. 30 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
7:59 p.m. 27 Tháng 4, 2022
weighted 70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
5:10 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(945pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (8300.0 điểm)
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy Chia Hết | 1700.0 / 1700.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
Chia Dãy Số | 1600.0 / 1600.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (13450.0 điểm)
HSG THPT (1550.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (2300.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi - CTAB (PreVOI Phú Thọ) | 2100.0 / 2400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (4000.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (10460.0 điểm)
vn.spoj (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 180.0 / 200.0 |