kh0i
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++17
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1397pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1197pp)
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Training (35895.0 điểm)
DHBB (19400.0 điểm)
HSG THPT (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
HOCKEY GAME | 1900.0 / |
HSG THCS (28565.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Khác (11500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 1700.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CAPTAIN | 1500.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Practice VOI (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (8100.0 điểm)
Happy School (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Dãy Chia Hết | 1900.0 / |
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
THT (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 2100.0 / |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 1900.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
vn.spoj (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |