kenleweb13
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
TLE
4 / 5
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4235.0 điểm)
hermann01 (9135.0 điểm)
Training (41643.1 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Khác (3552.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
contest (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
HSG THCS (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (3035.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |