• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kenleweb13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Câu hỏi số 99
AC
30 / 30
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Xuất xâu
AC
3 / 3
PY3
1200pp
66% (796pp)
Số phong phú
TLE
4 / 5
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Cánh diều (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

CPP Advanced 01 (4235.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

hermann01 (9135.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Training (41643.1 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello again 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
minict10 800.0 /
square number 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Khác (3552.9 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

contest (3080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

HSG THCS (3580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (3035.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Chữ số 1500.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

Free Contest (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team