iiadm
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1715pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(1187pp)
AC
23 / 23
C++20
66%
(1128pp)
AC
26 / 26
C++20
63%
(1008pp)
Cánh diều (7200.0 điểm)
ABC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Training (18106.0 điểm)
OLP MT&TN (6488.0 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 900.0 / |
contest (8422.9 điểm)
HSG THCS (4492.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
CUT 1 | 1400.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
Khác (4545.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
golds | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (29200.0 điểm)
DHBB (6014.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Gói dịch vụ | 1700.0 / |
Thanh toán | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |