• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynhthanh0303_0303

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
C++14
2000pp
100% (2000pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Qua sông
AC
42 / 42
C++14
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1700pp
86% (1458pp)
K-Amazing Numbers
AC
100 / 100
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++14
1600pp
77% (1238pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
74% (1176pp)
number of steps
AC
5 / 5
C++14
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

THT Bảng A (19480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bội số 1000.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
FiFa 900.0 /
San nước cam 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Training (96990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
minict27 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
FNUM 900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict26 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Ghép số 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /

contest (19070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

hermann01 (13440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu dễ chịu 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
K-Amazing Numbers 1600.0 /

Khác (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

Cánh diều (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

CSES (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

HSG THPT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team