huymaz1200
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
3:23 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1050pp)
TLE
9 / 10
PY3
4:14 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
2:37 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
3:35 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
3:08 p.m. 11 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
6 / 6
PY3
2:40 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
2:14 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
3:50 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
6 / 6
PY3
5:39 p.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
5 / 5
PY3
5:02 p.m. 12 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 20.0 / 200.0 |
hermann01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (2412.9 điểm)
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xếp hàng (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2120.0 điểm)
Training (5068.9 điểm)
Training Python (164.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 64.286 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |