huyhoang2006
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2185pp)
AC
700 / 700
C++17
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1397pp)
WA
698 / 700
C++17
70%
(1322pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
63%
(1071pp)
Các bài tập đã ra (4)
Practice VOI (578.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 100.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
HSG THCS (1796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Phân tích số | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
contest (6170.0 điểm)
Training (7000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
vn.spoj (94.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 400.0 / |
ABC (1161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
ANDSUB | 100.0 / |
Tam giác Pascal | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / |
HIST | 100.0 / |
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 100.0 / |
Xa nhất | 300.0 / |
RICEATM | 100.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (6393.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / |
THT (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 1500.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
Bài tập về nhà | 2400.0 / |
Trung bình cộng | 1300.0 / |
CEOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường một chiều | 600.0 / |
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |