hungnguyenmanh2k8
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
TLE
9 / 10
C++17
86%
(1157pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(977pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(851pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
Training (8590.0 điểm)
hermann01 (1412.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (3102.0 điểm)
CPP Advanced 01 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
DHBB (7100.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
Đề chưa ra (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |