hugogo6525
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:19 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
9 / 9
PY3
9:20 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
9:02 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:11 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
9:28 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
9:17 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
2:22 p.m. 31 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1045.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 100.0 / 2500.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi xếp diêm | 195.0 / 300.0 |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 50.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (11250.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |