• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huenguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ami Nhảy Bước
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Dãy Lipon
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022
AC
20 / 20
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (41067.4 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
square number 900.0 /
minict26 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (33600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

ABC (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

THT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /

HSG THCS (4770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

contest (10288.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /

THT Bảng A (28500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CSES (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Happy School (885.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

DHBB (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team