hpgiakhang1405
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
9:18 a.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
8:25 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
3 / 3
C++20
6:41 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++20
7:05 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++20
3:57 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++20
3:33 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
7:35 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
5:52 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
11:35 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(945pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (26800.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (6250.0 điểm)
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |