• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoanghtm

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3)
AC
100 / 100
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Biến đổi dãy nhị phân
AC
50 / 50
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++11
1500pp
81% (1222pp)
REPLACARR
AC
20 / 20
C++11
1500pp
77% (1161pp)
DIVISIBLE SEQUENCE
AC
9 / 9
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Nhà nghiên cứu
AC
10 / 10
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Không chia hết
AC
10 / 10
C++11
1500pp
66% (995pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (75997.2 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
minict16 800.0 /
minict26 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
superprime 900.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Dải số 1300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
sumarr 800.0 /

hermann01 (10980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /

HSG THCS (7080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

contest (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /

DHBB (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /

Khác (4090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Cốt Phốt (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THPT (1025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

THT Bảng A (7690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

Cánh diều (20800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

CSES (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

LVT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 2 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Lập trình Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team