hnglee149
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
11:17 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
4:53 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
4 / 4
C++20
11:36 a.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
5:00 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
8 / 8
C++20
5:01 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
17 / 17
C++20
4:55 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
9:31 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++20
4:58 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
15 / 15
C++20
4:58 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
4:15 p.m. 7 Tháng 3, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (2550.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (9800.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (12572.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |