hm22_phanlehoangloc
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++20
100%
(1620pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
TLE
4 / 5
C++20
63%
(756pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (11136.0 điểm)
Training (20420.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Tổng liên tiếp | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (3990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |