• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hm22_phanlehoangloc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++20
1620pp
100% (1620pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Vận chuyển hàng hoá
AC
100 / 100
C++20
1500pp
90% (1354pp)
SỐ SONG NGUYÊN TỐ
AC
20 / 20
C++20
1400pp
86% (1200pp)
Tổng liên tiếp
AC
100 / 100
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Đếm cặp có tổng bằng 0
AC
100 / 100
C++20
1300pp
70% (908pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1200pp
66% (796pp)
Số phong phú
TLE
4 / 5
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Cánh diều (11136.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

Training (20420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CPP Basic 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /

CPP Basic 02 (1076.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /

HSG THCS (3990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

OLP MT&TN (324.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team