hanmng

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
TLE
10 / 11
PY3
74%
(601pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training (10773.2 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (4200.0 điểm)
THT Bảng A (3590.0 điểm)
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
THT (5115.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CPP Advanced 01 (1880.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Khác (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
HSG THCS (1502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1.0 / |
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |