hahehahe12
Phân tích điểm
TLE
21 / 25
C++20
100%
(1512pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
TLE
15 / 21
C++20
86%
(1041pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(977pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(882pp)
WA
18 / 30
C++20
70%
(796pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(730pp)
TLE
13 / 18
C++20
63%
(637pp)
Training (22508.3 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cánh diều - Vacxin (T85) | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CSES (1011.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |