gogogo1123
Phân tích điểm
TLE
1 / 10
C++11
6:36 p.m. 4 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(135pp)
AC
5 / 5
C++11
9:55 a.m. 31 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++11
10:42 p.m. 7 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(81pp)
AC
100 / 100
C++11
7:53 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
7 / 7
C++11
7:16 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
7:07 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++11
6:54 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
contest (488.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Chia Kẹo | 36.0 / 1800.0 |
Tổng dãy con | 2.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 70.0 / 350.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |