famgiabao

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
7 / 7
SCAT
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(504pp)
THT Bảng A (3380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cánh diều (17600.0 điểm)
Training (21976.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (12800.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |