dung100112

Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (8800.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Training (17044.9 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |