• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dung100112

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Xâu hoàn hảo
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Tìm số nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

Training (17044.9 điểm)

Bài tập Điểm
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
minict10 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

THT Bảng A (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

CPP Basic 01 (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String check 800.0 /
String #5 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team