ductoan2015

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1986pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1467pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1260pp)
Đề chưa ra (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
contest (15840.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cánh diều (25600.0 điểm)
Training (41501.1 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Basic 01 (18845.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4964.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (9200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
THT (12280.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
CSES (32992.8 điểm)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Practice VOI (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
GSPVHCUTE (7630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |