duck404
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2200pp)
TLE
8 / 10
C++14
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
WA
49 / 50
C++17
66%
(1170pp)
63%
(1071pp)
Array Practice (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
contest (3452.0 điểm)
Cốt Phốt (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
CSES (30073.0 điểm)
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2364.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1764.0 / 1800.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4540.0 điểm)
HSG THPT (1005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HOCKEY GAME | 405.0 / 450.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
THT (2700.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (6878.1 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |