dourist

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Training (41085.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
contest (11903.3 điểm)
THT (7430.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
hermann01 (13400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
HSG THCS (14160.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
vn.spoj (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (4870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Chỉnh lí | 1800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THPT (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (7660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi | 800.0 / |
Hoán vị | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Tổng đan xen | 800.0 / |
Tổ hợp | 800.0 / |
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
Trọng số | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #3 | 1300.0 / |
String #1 | 800.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG | 1300.0 / |
Bài cho contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |