dothithien
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PYPY
86%
(1115pp)
TLE
4 / 9
PY3
77%
(860pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(809pp)
AC
9 / 9
PYPY
70%
(768pp)
AC
7 / 7
PYPY
66%
(597pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
contest (655.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tăng 2 biến giá trị | 100.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Training (6008.2 điểm)
THT Bảng A (471.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
CSES (6711.1 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DHBB (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
THT (2146.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / |
Tam giác | 100.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |